STT | Tỉnh/thành phố | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Chức vụ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Hà Nội | Phạm Thị Hợi | Điều dưỡng - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
402 | Tỉnh Phú Thọ | Vương Thị Hồng Lạng | - | Đơn vị phẫu thuật Tim mach Lồng ngực - BV ĐK tỉnh Phú Thọ | Bác sĩ | |
403 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Đăng Hồng | Điều dưỡng - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
404 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Bá Hồng Phong | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Không | |
405 | Thành phố Hà Nội | Phùng Duy Hồng Sơn | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | PGĐ trung tâm thuộc bệnh viện | Bộ môn Ngoại |
406 | Thành phố Đà Nẵng | Hồ Văn Phước | - | Trung tâm tim mạch- bệnh viện Đà Nẵng | Trưởng khoa | |
407 | Thành phố Hồ Chí Minh | HỒ TẤT BẰNG | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐH Y Dược TP. HCM | Không | |
408 | Tỉnh Nghệ An | Hồ Thị Hoài Thương | - | Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An | Phó khoa | Nội tiết |
409 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyễn Huy Phú | Bác sĩ | BV ĐK Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | Không | |
410 | Tỉnh Gia Lai | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai | Không | |
411 | Thành phố Hồ Chí Minh | Huỳnh Thanh Sơn | Bác sĩ - Hạng III | BV Chợ Rẫy | Không | |
412 | Lê Viết Huấn | - | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa | Trưởng khoa | ||
413 | Lê Thị Huệ | - | Bệnh viện trung ương Huế | nhân viên | Khoa thăm dò chức năng | |
414 | Thành phố Hà Nội | Đoàn Quốc Hưng | - | Trung tâm tim mạch và lồng ngực Bv Việt Đức | Phó giám đốc trung tâm tim mạch - lồng ngực | |
415 | Tỉnh Thái Nguyên | Đoàn Việt Hưng | - | bệnh viện đa khoa yên bình thái nguyên | ||
416 | Tỉnh Hải Dương | Bùi Thanh Hùng | Bác sĩ - Hạng I | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
417 | Hưng Đào | - | Công ty Medtronic Việt Nam | |||
418 | Tỉnh Quảng Trị | Phùng Hưng | Bác sĩ - Hạng II | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị | Trưởng khoa | CĐHA |
419 | Thành phố Hải Phòng | Trịnh phi hùng | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Tiệp | Không | Ngoại lồng ngực tim mạch |
420 | Nguyễn thị hương | - | bệnh viện đa khoa Medlatec | Điều dưỡng | ||
421 | Thành phố Hà Nội | Lê thị hường | Bác sĩ | Pkdk medlatec | Không | |
422 | Thành phố Hà Nội | Bùi Thị Hương Lan | Bác sĩ - Hạng I | BV TWQĐ 108 | Không | |
423 | Thành phố Hải Phòng | Đàm Thị Hương Liên | Bác sĩ - Hạng I | BV Hữu Nghị Việt Tiệp | Không | |
424 | Tỉnh Ninh Bình | Nguyễn Thị Hường | - | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình | Không | |
425 | Tỉnh Quảng Ninh | Bùi Thị Hương | - | BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Điều dưỡng | |
426 | Tỉnh Phú Thọ | Trần Thị Hương | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Không | |
427 | Tỉnh Quảng Ninh | Mai Trọng Ba | - | BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Bác sĩ | |
428 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trương Hữu Thành | Bác sĩ | BV Chợ Rẫy | Không | |
429 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Hữu Thao | Bác sĩ - Hạng III | BV Chợ Rẫy | Không | |
430 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Điều dưỡng - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
431 | Tỉnh Thái Nguyên | Lý Thị Huyền | Bác sĩ | Bệnh viện TW Thái Nguyên | Không | |
432 | Trần Thị Tố Quyên | - | Bệnh viện trung ương Thái Nguyên | Bác sỹ | ||
433 | Tỉnh Quảng Ninh | nguyễn thị huyền | - | bệnh viện Bạch Mai | bác sĩ | |
434 | Thành phố Đà Nẵng | Trần Thanh Huyền Trâm | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Đà Nẵng | Không | Khoa Khám Bệnh |
435 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Nguyễn Phước Bảo Huy | Bác sĩ - Hạng I | BV TW Huế | Không | |
436 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Anh Huy | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐH Y Hà Nội | Không | |
437 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Quang Huy | - | Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Đức | Chẩn Đoán Hình Ảnh | |
438 | Huỳnh Văn Linh | Trường Đại học Trà Vinh | Bác sĩ | |||
439 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Trần Như Bảo Lân | Bác sĩ - Hạng III | BV TW Huế | Không | ngoại lồng ngực tim mạch |
440 | Tỉnh Phú Thọ | PHAN THANH TÚ | Điều dưỡng - Hạng III | BV ĐK tỉnh Phú Thọ | Không | |
441 | Thành phố Hà Nội | Phạm Việt Long | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh | Không | |
442 | Thành phố Hà Nội | Khuất Duy Hòa | Bác sĩ - Hạng I | BV Quân Y 103 | Không | |
443 | HUỲNH TẤN KHẢ | - | BVDK Đồng Nai | Bác sĩ | ||
444 | Tỉnh Đồng Nai | Huỳnh Tấn Khả | - | BV đa khoa Đồng Nai | Bác sĩ | |
445 | Thành phố Cần Thơ | Nguyễn Khải Đạt | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐK TW Cần Thơ | Không | |
446 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thúc Khang | Bác sĩ - Hạng I | Hệ thống bệnh viện Xuyên Á- tphcm | Trưởng khoa | Bộ môn ngoại- phân môn Tim mạch Lồng ngực (2001-2017) |
447 | Trương Khánh Hà | - | Bệnh viện Hữu Nghị | Không | ||
448 | Phạm Thị Khánh Lê | Bệnh viện hữu nghị việt nam Cuba Đồng Hới | ||||
449 | Tỉnh Yên Bái | Nghiêm Xuân Khánh | - | Khoa Nội Tim mạch BV Đa khoa Tỉnh Yên Bái | Bác sĩ | |
450 | Tỉnh Bình Định | HUỲNH DUY KHOA | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK tỉnh Bình Định | Không |