STT | Tỉnh/thành phố | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Chức vụ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
351 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Tuyết Hằng | Bác sĩ | Bệnh viện Chợ Rẫy | Phó trưởng phòng | |
352 | Tỉnh Thái Nguyên | Cổ thị thu hằng | Bác sĩ - Hạng II | Bệnh viện trung ương Thái Nguyên | Không | |
353 | Thành phố Hà Nội | Phùng Thị Hằng | - | BV Lão Khoa TW | Điều dưỡng | |
354 | Tỉnh Phú Thọ | Hà Thị Phương | - | Đơn vị phẫu thuật Tim mach Lồng ngực - BV ĐK tỉnh Phú Thọ | Điều dưỡng | |
355 | Tỉnh Quảng Ninh | Phạm Thị Hà | - | BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Điều dưỡng | |
356 | Tỉnh Thái Bình | Hà Việt Hùng | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐK tỉnh Thái Bình | Không | |
357 | Tỉnh Hoà Bình | TRẦN HOÀNG DƯƠNG | Bác sĩ - Hạng II | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hoà Bình | PGĐ bệnh viện | |
358 | Tỉnh Nghệ An | Nguyễn Quốc Hưng | Bác sĩ | BV Hữu Nghị ĐK Nghệ An | Không | |
359 | Thành phố Đà Nẵng | nguyễn thanh hiền | Bác sĩ - Hạng I | BV Hoàn mỹ Đà Nẵng | Trưởng khoa | |
360 | Thành phố Hà Nội | Đào Huy Hiếu | - | Bệnh viên TWQĐ 108 | Bác sĩ điều trị | |
361 | Thành phố Hà Nội | Đặng Ngọc Hiếu | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viên Bạch Mai | Không | Chẩn đoán hình ảnh |
362 | Thành phố Hà Nội | Trần Xuân Thủy | - | Bệnh viện trung ương quân đội 108 | Bác sĩ điều trị | |
363 | Thành phố Hà Nội | Trần Thị Quỳnh | - | Bệnh viện Bạch Mai | Bác sĩ | |
364 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Võ Hoài Bảo | Bác sĩ - Hạng III | Trường ĐH Y Dược Huế | Không | Bộ môn Giải Phẫu - Phẫu Thuật Thực Hành |
365 | Thành phố Hà Nội | Vũ Hoài Linh | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
366 | Thành phố Hà Nội | NGUYỄN THỊ HOÀI | Điều dưỡng - Hạng II | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
367 | Nguyễn Hoài Thu | - | Medic Center HCMC | Không | ||
368 | Tỉnh Thái Nguyên | LÝ HOÀNG ANH | - | BV Gang Thép - Thái Nguyên | Nhân viên | |
369 | Thành phố Hà Nội | NGUYỄN HOÀNG ANH | Bác sĩ - Hạng III | BV Y học cổ truyền TW | Không | |
370 | Thành phố Hải Phòng | Hoàng Anh Công | Bác sĩ - Hạng I | BV Việt Tiệp Hải Phòng | Không | |
371 | Hoàng Công Thắng | Không | ||||
372 | HOÀNG GIA PHƯỚC | - | Bệnh Viện Đà Nẵng | Chẩn đoán hình ảnh | ||
373 | Trần Hoàng Hiếu | - | Trường Đại Học Trà Vinh | Bác sĩ | ||
374 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Lê Hoàng Huy | Kỹ thuật Y - Hạng II | Trường ĐH Y Dược Huế | Không | |
375 | Thành phố Hà Nội | Hoàng Lê Minh | - | BV Lão Khoa TW | Bác sĩ điều trị | |
376 | Tỉnh Thái Nguyên | Hoang Minh Nam | Bác sĩ - Hạng I | BV TW Thái Nguyên | Không | |
377 | Thành phố Hà Nội | Hoàng Ngọc Sơn | - | Khoa điều trị yêu cầu 1C - Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | ||
378 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Văn Hoàng | - | Bệnh viện bạch mai | Bác sĩ nội trú | |
379 | Tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Phú Khánh | Bác sĩ - Hạng III | BV Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí | Không | |
380 | Hoàng Thị Phương | - | Bệnh viện Trung ương Huế | Thăm dò chức năng | ||
381 | Trương Thị Hoàng Phương | Trường Đại học Kỹ thuật Y -Dược Đà Nẵng | Bác sỹ | |||
382 | Thành phố Hà Nội | Hoàng Anh Tuấn | - | Bệnh viên TWQĐ 108 | Bác sĩ | |
383 | Hoàng Thị Thái | Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An | Bác sỹ | |||
384 | Thành phố Hà Nội | Hoàng Thế Anh | - | Khoa Ngoại Tim mạch, Trung tâm tim mạch, BV quân y 103 | Bác sĩ điều trị | |
385 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoang Thi Binh | - | Bệnh viện Tâm Anh | Bác sĩ | |
386 | Hoàng Thị Phương Thảo | - | Bệnh viện TW Huế | Thăm dò chức năng( Siêu âm ) | ||
387 | Tỉnh Hà Nam | Hoàng Thị Tuyến | Bác sĩ | BV ĐK tỉnh Hà Nam | Không | |
388 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Hoàng Tuấn | Bác sĩ - Hạng III | BV Nhân dân Gia Định | Không | Ngoại Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
389 | Tỉnh Thái Nguyên | Hoàng Quang Tùng | Bác sĩ - Hạng III | BV A Thái Nguyên | Không | |
390 | Hoang Van Duc | |||||
391 | Tỉnh Bắc Kạn | HOÀNG VĂN LŨY | Bác sĩ - Hạng III | Trung tâm Y tế huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Không | |
392 | Tỉnh Hải Dương | Hoàng Văn Lý | - | Bệnh viện Quân y 7 | Phó GĐBV | |
393 | Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Văn Sỹ | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện chợ rẫy | Trưởng bộ môn | Nội |
394 | Nguyen To Hoa | Bv đa khoa Tâm Anh | Bác sĩ điều trị | |||
395 | Tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Đức Hoành | Bác sĩ - Hạng II | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí | Trưởng khoa | |
396 | Tỉnh Thanh Hóa | Phạm thị hằng hoa | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK tỉnh Thanh Hoá | Không | |
397 | Thành phố Hà Nội | Hà Hoài Nam | - | Bệnh viên TWQĐ 108 | Bác sĩ | |
398 | Tỉnh Ninh Bình | Hồ Huỳnh Anh Hùng | Bác sĩ - Hạng III | BV Đa Khoa Khánh Hoà | Không | |
399 | Hồ Khánh Duy | - | Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An | Không | ||
400 | Nguyễn thị Hồng Hoa | - | Bv đa khoa Tâm Anh tphcm | Không |