STT | Tỉnh/thành phố | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Chức vụ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
251 | Thành phố Đà Nẵng | Phạm Thị Kim Ngọc | Bác sĩ - Hạng III | BV Đà Nẵng | Không | Phòng siêu âm Tim - Mạch máu, Khoa khám bệnh |
252 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thị Lan Anh | Bác sĩ - Hạng III | Khoa Nội Tim mạchBV Việt Đức | Không | |
253 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyễn Viết Lanh | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa Thống Nhất - Đồng Nai | Không | |
254 | Thành phố Hà Nội | LÊ HỒNG QUÂN | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
255 | Tỉnh Quảng Nam | Lê Nhật Nam | Bác sĩ - Hạng III | bệnh viện đa khoa Quảng Nam | Không | Ngoại Lồng Ngực Mạch Máu |
256 | Thành phố Hà Nội | Lê Nhật Tiên | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Phó Trưởng khoa | |
257 | Tỉnh Bình Định | Lê Quang Đạo | Bác sĩ - Hạng III | BV Phong Da liễu Trung ương Quy Hoà | Không | |
258 | Lê Thanh Liêm | - | BV Quân Y 175 | Phó trưởng khoa | ||
259 | Kiều Trí Lộc | - | Bệnh viện đa khoa Medlatec | Nhân viên | ||
260 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Đình Luân | Bác sĩ - Hạng III | BV Nhân dân Gia Định | Phó Trưởng khoa | |
261 | Nguyễn Thế Lực | |||||
262 | Lý Văn Chiêu | - | Bv Chợ Rẫy | Phó giám đốc trung tâm tim mạch | ||
263 | Tỉnh Ninh Bình | Mai Thị Như Hoa | Bác sĩ - Hạng II | BV ĐK tỉnh Ninh Bình | Phó Trưởng khoa | |
264 | Thành phố Hải Phòng | Nguyễn Thị Mận | Bác sĩ - Hạng III | Không | ||
265 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Lê Nguyễn Ngọc Minh | Bác sĩ - Hạng III | BV TW Huế | Không | |
266 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Minh Trí | Bác sĩ - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
267 | Tỉnh Bình Dương | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Bác sĩ - Hạng I | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | Không | |
268 | Thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Hồng Nam | - | Bv Hoàn Mỹ Đà Nẵng | Bs | |
269 | Tỉnh Tây Ninh | Biện ngọc anh | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện đa khoa Hồng Hưng | Phó Trưởng khoa | |
270 | Tỉnh Vĩnh Phúc | NGUYỄN NGỌC HẢI | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phúc Yên | Không | |
271 | Thành phố Hà Nội | Lý Đức Ngọc | Bác sĩ | BV E | Phó Trưởng khoa | |
272 | Tỉnh Quảng Ninh | Ngô Văn Tuấn | - | Khoa Tim mạch BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Bác sĩ | |
273 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Đức Trọng | Bác sĩ - Hạng III | BV 175 | Không | |
274 | Tỉnh Nghệ An | Nguyễn Hữu Tân | Bác sĩ | BV HNĐK Nghệ An | Trưởng khoa | |
275 | Tỉnh Quảng Bình | Nguyễn Ngọc Thuyết | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới | Trưởng khoa | |
276 | Tỉnh Thanh Hóa | Nguyễn thị thanh | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh thanh hóa | Bác sỹ | |
277 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phạm Mạnh Toàn | Bác sĩ - Hạng III | BV 30-4 | Không | Ngoại tổng hợp |
278 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | PHAN VŨ NGHĨA LỘC | Bác sĩ - Hạng III | Université Paris Saclay - Paris - France | Không | |
279 | Tỉnh Hoà Bình | Đinh Gia Phúc | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình | Không | |
280 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Phương Anh | Bác sĩ - Hạng III | BV Bạch Mai | Không | |
281 | Lê Kim Phượng | - | Bệnh viện Đà Nẵng | Bác sỹ điều trị | Khoa ngoại lồng ngực | |
282 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Quảng | Bác sĩ - Hạng II | BV Chợ Rẫy | Không | |
283 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyễn Văn Sang | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | Không | |
284 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Văn Sơn | Bác sĩ - Hạng I | BV Quân Y 103 | Không | |
285 | Tỉnh Phú Thọ | Nguyễn văn sơn | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | PGĐ trung tâm thuộc bệnh viện | |
286 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Trần Thanh Thái Nhân | Bác sĩ | BV TW Huế | Không | |
287 | Tỉnh Phú Thọ | Đỗ Viết Thắng | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Bác sỹ | |
288 | Hà Thị Thanh Mai | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình | Bác sỹ điều trị | ||
289 | Thành phố Hà Nội | Trần Thành Trung | Bác sĩ - Hạng III | BV Giao thông vận tải | Không | |
290 | Lê Thị Thủy | Bệnh viện Thanh Nhàn | Nhán viên | |||
291 | Tỉnh Phú Thọ | Lê Thị Bích Thủy | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | Bác sĩ | |
292 | Tỉnh Trà Vinh | Nguyễn Anh Hoàng | Không | |||
293 | Thành phố Cần Thơ | Trần Phước Hòa | Bác sĩ - Hạng I | BVĐK HOÀN MỸ CỬU LONG | Trưởng khoa | ĐV Tim Mạch |
294 | Thành phố Hà Nội | TẠ THỊ HUYỀN TRANG | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
295 | Thành phố Hà Nội | ĐẶNG THỊ MAI TRANG | Bệnh viện Nộ tiết TW | Trưởng khoa | ||
296 | Trần Minh Hoang | Trường Đại Học Y dược Tp HCM | Trưởng Đơn Vị mạch máu bệnh viện Lê Văn Thịnh | |||
297 | Thành phố Hà Nội | Trần Tuấn Anh | Bác sĩ - Hạng I | BV Quân Y 103 | Không | |
298 | Tỉnh Thái Nguyên | Dương Thị Xuân Trà | Bác sĩ | BV TW Thái Nguyên | Không | |
299 | hoangtrung | |||||
300 | Thành phố Hà Nội | Trần Thành Trung | Bác sĩ - Hạng I | BV Giao thông vận tải | Không |