STT | Tỉnh/thành phố | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Chức vụ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
801 | Trầm công chất | - | Bv Đa Khoa trung ương cần Thơ | Trưởng khoa ngoại lồng ngực mạch máu | ||
802 | Tỉnh Thái Nguyên | Nguyễn Trà My | Bác sĩ - Hạng I | BV TW Thái Nguyên | Không | |
803 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Trần Đức Anh | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Trung ương Huế | Không | |
804 | trần đức hùng | - | Khoa Can thiệp Tim mạch BVQY 103 | Trường Khoa | ||
805 | Tỉnh Ninh Bình | TRẦN ĐỨC THỊNH | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐH Y Hà Nội | Không | |
806 | Phan Thị Uyên Trang | |||||
807 | Nguyễn Tấn Tá | - | Khoa pt GMHS bệnh viện đa khoa Vạn Hạnhnh | Không | PT GMHS | |
808 | Thành phố Hà Nội | Lê Thị Trang | Điều dưỡng - Hạng I | BV E | Không | |
809 | Tỉnh Thái Nguyên | Dương Huyền Trang | Bác sĩ - Hạng III | BV A Thái Nguyên | Không | |
810 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trang Mộng Hải Yên | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Thống Nhất tp HCM | Không | |
811 | Thành phố Hà Nội | NGUYỄN THỊ TRANG | - | BV Hữu Nghị Việt Đức | Điều dưỡng | |
812 | Thành phố Hà Nội | Trần Khắc Tuấn | Kỹ thuật Y - Hạng III | Bệnh viện đa khoa MEDLATEC | Không | |
813 | Tỉnh Phú Thọ | Trần Trọng Khang | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh phú thọ | Bác sỹ | |
814 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Minh Bảo Luân | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐH Y Dược TP. HCM | Không | Bộ môn phẫu thuật Lồng Ngực - Tim Mạch |
815 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Minh Hải | Bác sĩ - Hạng I | BV Chợ Rẫy | Không | |
816 | Tỉnh Nghệ An | Trần Thị Mỹ | - | Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An | Bác sĩ | |
817 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trần Như Hưng Việt | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | Trưởng khoa | |
818 | Trần Thị Oanh | |||||
819 | Tỉnh Quảng Ninh | Trần Quang Định | - | Khoa Nội Tim mạch BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Phó Trưởng Khoa | |
820 | Tỉnh Sóc Trăng | Trần Quang Thông | Bác sĩ - Hạng III | Không | ||
821 | Thành phố Cần Thơ | Trần Thanh Bình | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK TW Cần Thơ | Không | |
822 | Tỉnh Phú Thọ | Trần Thị Hằng | Điều dưỡng - Hạng III | BV ĐK tỉnh Phú Thọ | Không | |
823 | Trần Thị Khánh Lệ | - | Bệnh viện đa khoa quốc tế Hải Phòng | Bác sỹ | ||
824 | Thành phố Hà Nội | Trần Thị Thúy | Điều dưỡng - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
825 | Thành phố Hà Nội | Trần Thị Thuỷ | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện đa khoa Medlatec | Không | |
826 | Trần Tiến Hùng | - | Bệnh viện Hữu nghị Việt nam Cuba Đồng Hới | Phó giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt nam Cuba Đồng Hới | ||
827 | Thành phố Hà Nội | TRẦN THỊ VÂN KHÁNH | Điều dưỡng - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
828 | Tỉnh Đồng Tháp | Trần Văn Của | Bác sĩ | BV Tim mạch An Giang | Không | |
829 | Thành phố Hà Nội | TRẦN VĂN THỤ | Bác sĩ | BV ĐK Medlatec | Phó Trưởng khoa | |
830 | Tỉnh Lào Cai | Trần Văn Vang | - | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai | Bác sĩ | |
831 | Thành phố Hà Nội | Trần Xuân Bách | Bác sĩ - Hạng IV | BSNT tại BV Bạch Mai | Không | |
832 | Tỉnh Phú Thọ | Trương Công Vương | Bác sĩ - Hạng I | Bv đa khoa tỉnh phú thọ | Không | |
833 | Đoàn Mạnh Thi | - | Khoa Tim Mạch- BV ĐK tỉnh Ninh Bình | Bác sĩ y khoa | ||
834 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Vũ Nghĩa | Bác sĩ - Hạng II | BV Chợ Rẫy | Không | |
835 | Thành phố Hà Nội | Trịnh Xuân Cường | - | BV đại học y HN | Bác sĩ | |
836 | Thành phố Đà Nẵng | Trần Như Tú | Bác sĩ - Hạng III | BV Vinmec Đà Nẵng | Trưởng khoa | CĐHA |
837 | Tỉnh Phú Thọ | Nguyễn Trọng Tuyển | - | Viện 108 | Chủ nhiệm khoa | |
838 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Trung Anh | - | GĐ bệnh viện | ||
839 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Trung Kiên | Bác sĩ - Hạng III | BV Chợ Rẫy | Không | |
840 | Ngô Ngọc Trung | - | Bệnh viện Đà Nẵng | Bác sỹ | ||
841 | Tỉnh Quảng Ngãi | Nguyễn Chí Trường | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK tỉnh Quảng Ngãi | Không | |
842 | Thành phố Cần Thơ | Trương Đình Hưng | Bác sĩ | BV ĐK TP. Cần Thơ | Không | |
843 | Trương Hoài Lam | |||||
844 | Thành phố Hà Nội | Lê Đăng Trường | Bác sĩ - Hạng III | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | Không | |
845 | Trương Thị Thùy Linh | - | Bệnh viện Đa khoa NInh Bình | Bác sỹ | ||
846 | Tưởng Thị Thanh Thuỷ | - | Bệnh viện Trung ương Huế | Nhân viên | Thăm dò chức năng | |
847 | TRƯƠNG THỊ NGỌC LANH | - | Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam Cuba Đồng Hới | Bác sĩ | ||
848 | Tỉnh Đắk Lắk | Trương Võ Công Khang | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện đa khoa Thiện Hạnh | Không | |
849 | Tăng Trường Phước | Bệnh viện Trường đại học Trà Vinh | Bác sĩ điều trị | |||
850 | Tỉnh Quảng Ninh | Phan Tuấn Anh | Bác sĩ - Hạng I | BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Không |