STT | Tỉnh/thành phố | Họ và tên | Chức danh | Cơ quan | Chức vụ | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
751 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyễn Văn Thái | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK Thống Nhất tỉnh Đồng Nai | Không | |
752 | Thành phố Hồ Chí Minh | Lương Việt Thắng | - | Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM | Bác sĩ | |
753 | Trịnh Xuân Thắng | Bệnh viện quân y 109 | Bác sỹ điều trị | |||
754 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thị Thanh | Điều dưỡng - Hạng I | BV ĐK Medlatec | Không | |
755 | Thành phố Hà Nội | Trần Đăng Thanh | Điều dưỡng - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | Điều dưỡng |
756 | Thành phố Hà Nội | Bùi Thành Đạt | Bác sĩ - Hạng I | BV Đông Đô | Không | |
757 | Thành phố Hà Nội | Vũ Đức Thành | Bệnh viện Bạch Mai | Bác sĩ | ||
758 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thành Hưng | Bác sĩ - Hạng I | BV Chợ Rẫy | Không | |
759 | Thành phố Hà Nội | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | Bác sĩ - Hạng I | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
760 | Tỉnh Quảng Ngãi | NGUYỄN THANH HUY | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK Quảng Ngãi | Không | |
761 | Tỉnh Đồng Nai | Phạm Nguyễn Thành Nam | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa Thống Nhất Đồng Nai | Không | Khoa ngoại Lồng ngực - tim mạch |
762 | Tỉnh Đồng Nai | Nguyễn Văn Thành | Bác sĩ - Hạng III | BV đa khoa Đồng Nai | Không | |
763 | Thanhson | |||||
764 | Thành phố Hà Nội | Đỗ Thị Thanh Thuý | Điều dưỡng - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
765 | TRẦN CHÍ THÀNH | - | Bệnh viện trung ương Huế | PHÓ TRƯỞNG KHOA | Khoa thăm dò chức năng | |
766 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thạch Thảo | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐK Medlatec | Không | |
767 | Đỗ Thị Phương Thảo | |||||
768 | Lê Phương Thảo | - | Bệnh viện Trung ương Huế | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | ||
769 | Thành phố Hồ Chí Minh | Dương Văn Mười Một | Bác sĩ - Hạng II | Bệnh viện Nhân dân 115 | Trưởng khoa | |
770 | Thành phố Hà Nội | Lê Thế Hùng | Bác sĩ - Hạng III | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
771 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thế Kiên | Bác sĩ - Hạng II | Khoa Ngoại Tim mạch, Trung tâm tim mạch, BV quân y 103 | Không | |
772 | Tỉnh Cà Mau | Phạm Thế Vinh | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh viện đa khoa Cà mau | Không | |
773 | Tỉnh Ninh Bình | Dương Viết Thịnh | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK tỉnh Ninh Bình | Không | |
774 | Thành phố Hà Nội | PHẠM QUỐC THỊNH | Bác sĩ - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
775 | Tỉnh Hưng Yên | Nguyễn Văn Thịnh | Bác sĩ - Hạng III | BV ĐK Đức Giang | Không | |
776 | Thành phố Hà Nội | Lý Thị Thị | - | Khoa TMCT-N BV Lão khoa TW | Điều dưỡng | |
777 | Tỉnh Bình Thuận | Doãn Văn Trung | Bác sĩ - Hạng III | Không | ||
778 | Thành phố Hà Nội | Trịnh Thị Thu Hải | Điều dưỡng - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
779 | Thành phố Hà Nội | Nguyễn Thị Thu Hà | - | Khoa HS Tim mạch - Lồng ngực BV Việt Đức | Điều dưỡng trưởng | |
780 | Thành phố Hà Nội | Phan Thu Hoài | Điều dưỡng - Hạng IV | BV Hữu Nghị Việt Đức | Không | |
781 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | - | Khoa Tim Mạch- BV ĐK tỉnh Ninh Bình | ĐIỀU DƯỠNG TRƯỞNG | ||
782 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Triệu Quốc Thường | - | BV Đa Khoa tỉnh Phú Thọ | Trưởng Đơn vị PTTM - Lồng ngực | |
783 | Nguyễn Thị Thu Thảo | - | bệnh viện Bạch Mai | Bác sỹ | ||
784 | Trần Thu Thảo | - | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình | Bác sỹ | ||
785 | Tỉnh Quảng Bình | Võ Thị Hoài Thu | Bác sĩ | BV Hữu Nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hới | Không | |
786 | Tỉnh Quảng Ninh | Bùi Phương Thúy | - | Khoa Tim mạch BV Đa khoa Tỉnh Quảng Ninh | Điều dưỡng | |
787 | Nguyễn Thị Thuỳ anh | Bệnh viện Thanh Nhàn | Bác sĩ điều trị | |||
788 | Thành phố Hà Nội | Đào Thị Thuý Hằng | Bác sĩ - Hạng III | Bệnh Viện Đa Khoa Xanh Pôn | Không | |
789 | Nguyễn Thị Thủy | - | Bệnh Viện Trung Ương Huế | Thăm dò chức năng | ||
790 | Thành phố Hồ Chí Minh | TRẦN QUYẾT TIẾN | Bác sĩ - Hạng IV | Khoa Y - Đai học quốc gia Tp HCM | Phó Trưởng khoa | |
791 | Tỉnh Phú Thọ | Phạm Tiến Chương | - | Đơn vị phẫu thuật Tim mach Lồng ngực - BV ĐK tỉnh Phú Thọ | Điều dưỡng | |
792 | Tỉnh Quảng Ninh | Trần Văn Quý | Bác sĩ - Hạng II | BV Bãi Cháy | Phó Trưởng khoa | |
793 | Thành phố Hà Nội | Bùi Thanh Huyền | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện 198 | Không | |
794 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn thành luân | Bác sĩ - Hạng III | BV Chợ Rẫy | Không | |
795 | Thành phố Hà Nội | Bùi Tuấn Vũ | - | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn | Không | |
796 | Thành phố Cần Thơ | Trương Minh Thương | Bác sĩ - Hạng I | Bệnh viện đa khoa trung ương cần Thơ | Không | |
797 | Trần Ngọc Vũ | |||||
798 | Thái Huy Quang | |||||
799 | Thành phố Cần Thơ | Lê Thành Đạt | Bác sĩ - Hạng I | BV ĐK TW Cần Thơ | Không | |
800 | Hoàng Giang | Bệnh viện việt đức |